Học tiếng Anh qua video clip vui vui nhộn, dễ hiểu của thầy Mr Duncan - được nhiều người trên khắp thế giới yêu thích trong đó có rất nhiều người Việt. Sau những thành công với phiên bản trước, thầy Misterduncan đã cho ra một phiên bản mới có tên là "Ask Misterduncan" (Hỏi Mr. Duncan), mỗi tuần một clip mới được đăng.
Với phiên bản này Mr Duncan sẽ giải đáp những câu hỏi từ người học khắp nơi gửi về bằng thư điện tử. Trong những clip này Mr Duncan sẽ giải đáp các thắc mắc xung quanh vấn đề ngữ Pháp tiếng Anh, phân biệt các điểm văn phạm và cách dùng, phương pháp phát âm, cách thức học tập hiệu quả và các câu hỏi ngoài lề liên quan đến cách sản xuất clip, viết kịch các video clip. Bạn cũng có thể gửi câu hỏi về cho Mr Duncan theo địa chỉ sau: misterduncan@ymail.com. Sau đây là 5 clip đầu tiên của ông, mỗi tuần mình sẽ post 5 video để mọi người cùng học.
1. Happen: xảy ra, xảy đến, ngẫu nhiên xảy ra...
Trong 3 từ trên thì Happen là từ thông dụng nhất.
Người ta sử dụng Happen cho những việc xảy ra tình cờ, không có hoạch định trước.
Ví dụ:
- Be sure to remember me to Lan if you happen to see her in Da Lat. ( Nếu anh có (tình cờ) gặp Lan trên Đà Lạt, xin cho tôi gởi lời thăm.)
- No one knows what will happen next. (Không ai biết được chuyện gì sẽ diễn ra tiếp theo.)
Bạn cũng có thể dùng Happen để nói về kết quả của một hành động nào đó:
Ví dụ:
- I don’t know what will happen if my father finds out. (Tôi không biết chuyện gì sẽ xảy ra nếu bố tôi phát hiện ra.)
Happen to là một phrasal verb, Happen không đi với giới từ with:
Ví dụ:
- I don’t know what happened to him. (NOT …happened with… ) (Tôi không biết chuyện gì xảy ra với anh ấy.)
2. Occur : xảy ra, xảy đến, xuất hiện
Occur có cùng cách sử dụng như Happen, nhưng mang tính trang trọng hơn (more formal).
Ví dụ:
- Heart attacks frequently occur without any warning.
Occur còn được dùng để chỉ sự hiện diện, tồn tại của một sự vật/việc gì đó:
Ví dụ:
- These plants occur in ponds. (Những loại cây này thấy ở ao.)
Occur to là một phrasal verb có nghĩa là "chợt nảy ra ý nghĩ ":
Ví dụ:
- It’s just occurred to me that if we want to go to the seashore for our vacation we should make reservation in advance. (Tôi chợt nghĩ nếu chúng ta ra bờ biển nghỉ mát, chúng ta nên đặt chỗ trước.)
3. Take place
Take place được dùng cho những việc đã được xếp đặt trước:
Ví dụ:
- The wedding of The Crown Princess of Sweden will take place on June 19, 2010. (NOT…will happen/occur… ) (Lễ cưới của Công chúa Thụy Điển sẽ được tổ chức vào ngày 19 tháng 6 năm 2010.)